| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
GK6-00001
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh 6 sách học sinh | Giáo dục Việt Nam | H. | 2013 | 40000 | 4N(523) |
| 2 |
GK6-00002
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh 6 sách học sinh | Giáo dục Việt Nam | H. | 2013 | 40000 | 4N(523) |
| 3 |
GK6-00003
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh 6 sách học sinh | Giáo dục Việt Nam | H. | 2013 | 40000 | 4N(523) |
| 4 |
GK6-00004
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh 6 sách học sinh | Giáo dục Việt Nam | H. | 2013 | 40000 | 4N(523) |
| 5 |
GK6-00005
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 11200 | N(N523)(075) |
| 6 |
GK6-00006
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 11200 | N(N523)(075) |
| 7 |
GK6-00007
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 11200 | N(N523)(075) |
| 8 |
GK6-00008
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 11200 | N(N523)(075) |
| 9 |
GK6-00009
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 11200 | N(N523)(075) |
| 10 |
GK6-00010
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 12300 | N(N523)(075) |
|