Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
GK6-00005
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | N(N523)(075) | 11200 |
2 |
GK6-00006
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | N(N523)(075) | 11200 |
3 |
GK6-00007
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | N(N523)(075) | 11200 |
4 |
GK6-00008
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | N(N523)(075) | 11200 |
5 |
GK6-00009
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | N(N523)(075) | 11200 |
6 |
GK6-00010
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | N(N523)(075) | 12300 |
7 |
GK6-00011
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | N(N523)(075) | 12300 |
8 |
GK6-00012
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | N(N523)(075) | 12300 |
9 |
GK6-00013
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | N(N523)(075) | 12300 |
10 |
GK6-00014
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | N(N523)(075) | 12300 |
|
|