Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
GK6-00204
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2004 | 5000 | 51(075) |
2 |
GK6-00205
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2004 | 5000 | 51(075) |
3 |
GK6-00206
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2004 | 5000 | 51(075) |
4 |
GK6-00207
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2004 | 5000 | 51(075) |
5 |
GK6-00208
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2004 | 5000 | 51(075) |
6 |
GK6-00209
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2008 | 5500 | 51(075) |
7 |
GK6-00210
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2008 | 5500 | 51(075) |
8 |
GK6-00211
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2008 | 5500 | 51(075) |
9 |
GK6-00212
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2008 | 5500 | 51(075) |
10 |
GK6-00213
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2008 | 5500 | 51(075) |
11 |
GK6-00214
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2011 | 6400 | 51(075) |
12 |
GK6-00215
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2011 | 6400 | 51(075) |
13 |
GK6-00216
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2011 | 6400 | 51(075) |
14 |
GK6-00217
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2011 | 6400 | 51(075) |
15 |
GK6-00218
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2011 | 6400 | 51(075) |
16 |
GK6-00219
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2003 | 3800 | 51(075) |
17 |
GK6-00220
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2003 | 3800 | 51(075) |
18 |
GK6-00221
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2003 | 3800 | 51(075) |
19 |
GK6-00222
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2003 | 3800 | 51(075) |
20 |
GK6-00223
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2003 | 3800 | 51(075) |
21 |
GK6-00224
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2011 | 5000 | 51(075) |
22 |
GK6-00225
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2011 | 5000 | 51(075) |
23 |
GK6-00226
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2011 | 5000 | 51(075) |
24 |
GK6-00227
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2011 | 5000 | 51(075) |
25 |
GK6-00228
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2011 | 5000 | 51(075) |
26 |
GK6-00229
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2011 | 5000 | 51(075) |
27 |
GK6-00230
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2011 | 5000 | 51(075) |
28 |
GK6-00231
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2011 | 5000 | 51(075) |
29 |
GK6-00232
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2011 | 5000 | 51(075) |
30 |
GK6-00233
| Phan Đức Chính | Toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2011 | 5000 | 51(075) |
31 |
GK6-00264
| Vũ Quang | Vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 4600 | 51(075) |
32 |
GK6-00265
| Vũ Quang | Vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 4600 | 51(075) |
33 |
GK6-00266
| Vũ Quang | Vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 4600 | 51(075) |
34 |
GK6-00267
| Vũ Quang | Vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 4600 | 51(075) |
35 |
GK6-00268
| Vũ Quang | Vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 4600 | 51(075) |
36 |
GK6-00269
| Vũ Quang | Vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2009 | 5100 | 51(075) |
37 |
GK6-00270
| Vũ Quang | Vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2009 | 5100 | 51(075) |
38 |
GK6-00271
| Vũ Quang | Vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2009 | 5100 | 51(075) |
39 |
GK6-00272
| Vũ Quang | Vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2009 | 5100 | 51(075) |
40 |
GK6-00273
| Vũ Quang | Vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2009 | 5100 | 51(075) |
41 |
GK6-00274
| Vũ Quang | Vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 6000 | 51(075) |
42 |
GK6-00275
| Vũ Quang | Vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 6000 | 51(075) |
43 |
GK6-00276
| Vũ Quang | Vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 6000 | 51(075) |
44 |
GK6-00277
| Vũ Quang | Vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 6000 | 51(075) |
45 |
GK6-00278
| Vũ Quang | Vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 6000 | 51(075) |
46 |
GK6-00184
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 10200 | 57(075) |
47 |
GK6-00185
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 10200 | 57(075) |
48 |
GK6-00186
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 10200 | 57(075) |
49 |
GK6-00187
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 10200 | 57(075) |
50 |
GK6-00188
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 10200 | 57(075) |
51 |
GK6-00189
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 11200 | 57(075) |
52 |
GK6-00190
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 11200 | 57(075) |
53 |
GK6-00191
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 11200 | 57(075) |
54 |
GK6-00192
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 11200 | 57(075) |
55 |
GK6-00193
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 11200 | 57(075) |
56 |
GK6-00194
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 13200 | 57(075) |
57 |
GK6-00195
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 13200 | 57(075) |
58 |
GK6-00196
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 13200 | 57(075) |
59 |
GK6-00197
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 13200 | 57(075) |
60 |
GK6-00198
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 13200 | 57(075) |
61 |
GK6-00199
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 13200 | 57(075) |
62 |
GK6-00200
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 13200 | 57(075) |
63 |
GK6-00201
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 13200 | 57(075) |
64 |
GK6-00202
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 13200 | 57(075) |
65 |
GK6-00203
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 13200 | 57(075) |
66 |
GK6-00234
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2004 | 6600 | 4V(075) |
67 |
GK6-00235
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2004 | 6600 | 4V(075) |
68 |
GK6-00236
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2004 | 6600 | 4V(075) |
69 |
GK6-00237
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2004 | 6600 | 4V(075) |
70 |
GK6-00238
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2004 | 6600 | 4V(075) |
71 |
GK6-00239
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2009 | 7300 | 4V(075) |
72 |
GK6-00240
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2009 | 7300 | 4V(075) |
73 |
GK6-00241
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2009 | 7300 | 4V(075) |
74 |
GK6-00242
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2009 | 7300 | 4V(075) |
75 |
GK6-00243
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2009 | 7300 | 4V(075) |
76 |
GK6-00244
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2011 | 8500 | 4V(075) |
77 |
GK6-00245
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2011 | 8500 | 4V(075) |
78 |
GK6-00246
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2011 | 8500 | 4V(075) |
79 |
GK6-00247
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2011 | 8500 | 4V(075) |
80 |
GK6-00248
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2011 | 8500 | 4V(075) |
81 |
GK6-00249
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2004 | 6700 | 4V(075) |
82 |
GK6-00250
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2004 | 6700 | 4V(075) |
83 |
GK6-00251
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2004 | 6700 | 4V(075) |
84 |
GK6-00252
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2004 | 6700 | 4V(075) |
85 |
GK6-00253
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2004 | 6700 | 4V(075) |
86 |
GK6-00254
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2008 | 7400 | 4V(075) |
87 |
GK6-00255
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2008 | 7400 | 4V(075) |
88 |
GK6-00256
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2008 | 7400 | 4V(075) |
89 |
GK6-00257
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2008 | 7400 | 4V(075) |
90 |
GK6-00258
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2008 | 7400 | 4V(075) |
91 |
GK6-00259
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2011 | 8500 | 4V(075) |
92 |
GK6-00260
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2011 | 8500 | 4V(075) |
93 |
GK6-00261
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2011 | 8500 | 4V(075) |
94 |
GK6-00262
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2011 | 8500 | 4V(075) |
95 |
GK6-00263
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2011 | 8500 | 4V(075) |
96 |
GK6-00169
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 3400 | 9(075) |
97 |
GK6-00170
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 3400 | 9(075) |
98 |
GK6-00171
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 3400 | 9(075) |
99 |
GK6-00172
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 3400 | 9(075) |
100 |
GK6-00173
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 3400 | 9(075) |
101 |
GK6-00174
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 3700 | 9(075) |
102 |
GK6-00175
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 3700 | 9(075) |
103 |
GK6-00176
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 3700 | 9(075) |
104 |
GK6-00177
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 3700 | 9(075) |
105 |
GK6-00178
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 3700 | 9(075) |
106 |
GK6-00179
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 4400 | 9(075) |
107 |
GK6-00180
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 4400 | 9(075) |
108 |
GK6-00181
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 4400 | 9(075) |
109 |
GK6-00182
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 4400 | 9(075) |
110 |
GK6-00183
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 4400 | 9(075) |
111 |
GK6-00154
| Nguyễn Dược | Địa lí 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 5200 | 91(075) |
112 |
GK6-00155
| Nguyễn Dược | Địa lí 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 5200 | 91(075) |
113 |
GK6-00156
| Nguyễn Dược | Địa lí 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 5200 | 91(075) |
114 |
GK6-00157
| Nguyễn Dược | Địa lí 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 5200 | 91(075) |
115 |
GK6-00158
| Nguyễn Dược | Địa lí 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 5200 | 91(075) |
116 |
GK6-00159
| Nguyễn Dược | Địa lí 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 5700 | 91(075) |
117 |
GK6-00160
| Nguyễn Dược | Địa lí 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 5700 | 91(075) |
118 |
GK6-00161
| Nguyễn Dược | Địa lí 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 5700 | 91(075) |
119 |
GK6-00162
| Nguyễn Dược | Địa lí 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 5700 | 91(075) |
120 |
GK6-00163
| Nguyễn Dược | Địa lí 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 5700 | 91(075) |
121 |
GK6-00164
| Nguyễn Dược | Địa lí 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 6700 | 91(075) |
122 |
GK6-00165
| Nguyễn Dược | Địa lí 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 6700 | 91(075) |
123 |
GK6-00166
| Nguyễn Dược | Địa lí 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 6700 | 91(075) |
124 |
GK6-00167
| Nguyễn Dược | Địa lí 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 6700 | 91(075) |
125 |
GK6-00168
| Nguyễn Dược | Địa lí 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 6700 | 91(075) |
126 |
GK6-00005
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 11200 | N(N523)(075) |
127 |
GK6-00006
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 11200 | N(N523)(075) |
128 |
GK6-00007
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 11200 | N(N523)(075) |
129 |
GK6-00008
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 11200 | N(N523)(075) |
130 |
GK6-00009
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 11200 | N(N523)(075) |
131 |
GK6-00010
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 12300 | N(N523)(075) |
132 |
GK6-00011
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 12300 | N(N523)(075) |
133 |
GK6-00012
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 12300 | N(N523)(075) |
134 |
GK6-00013
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 12300 | N(N523)(075) |
135 |
GK6-00014
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 12300 | N(N523)(075) |
136 |
GK6-00015
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 14500 | N(N523)(075) |
137 |
GK6-00016
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 14500 | N(N523)(075) |
138 |
GK6-00017
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 14500 | N(N523)(075) |
139 |
GK6-00018
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 14500 | N(N523)(075) |
140 |
GK6-00019
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 14500 | N(N523)(075) |
141 |
GK6-00020
| Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 8600 | 371.013(075) |
142 |
GK6-00021
| Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 8600 | 371.013(075) |
143 |
GK6-00022
| Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 8600 | 371.013(075) |
144 |
GK6-00023
| Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 8600 | 371.013(075) |
145 |
GK6-00024
| Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 8600 | 371.013(075) |
146 |
GK6-00025
| Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 9500 | 371.013(075) |
147 |
GK6-00026
| Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 9500 | 371.013(075) |
148 |
GK6-00027
| Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 9500 | 371.013(075) |
149 |
GK6-00028
| Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 9500 | 371.013(075) |
150 |
GK6-00029
| Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 9500 | 371.013(075) |
151 |
GK6-00030
| Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 11000 | 371.013(075) |
152 |
GK6-00031
| Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 11000 | 371.013(075) |
153 |
GK6-00032
| Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 11000 | 371.013(075) |
154 |
GK6-00033
| Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 11000 | 371.013(075) |
155 |
GK6-00034
| Hoàng Long | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 11000 | 371.013(075) |
156 |
GK6-00124
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 2500 | 371.011(075) |
157 |
GK6-00125
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 2500 | 371.011(075) |
158 |
GK6-00126
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 2500 | 371.011(075) |
159 |
GK6-00127
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 2500 | 371.011(075) |
160 |
GK6-00128
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 2500 | 371.011(075) |
161 |
GK6-00129
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 2800 | 371.011(075) |
162 |
GK6-00130
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 2800 | 371.011(075) |
163 |
GK6-00131
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 2800 | 371.011(075) |
164 |
GK6-00132
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 2800 | 371.011(075) |
165 |
GK6-00133
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 2800 | 371.011(075) |
166 |
GK6-00134
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 3300 | 371.011(075) |
167 |
GK6-00135
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 3300 | 371.011(075) |
168 |
GK6-00136
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 3300 | 371.011(075) |
169 |
GK6-00137
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 3300 | 371.011(075) |
170 |
GK6-00138
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 3300 | 371.011(075) |
171 |
GK6-00139
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 kinh tế gia đình | Giáo Dục | H. | 2004 | 8000 | 601(075) |
172 |
GK6-00140
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 kinh tế gia đình | Giáo Dục | H. | 2004 | 8000 | 601(075) |
173 |
GK6-00141
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 kinh tế gia đình | Giáo Dục | H. | 2004 | 8000 | 601(075) |
174 |
GK6-00142
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 kinh tế gia đình | Giáo Dục | H. | 2004 | 8000 | 601(075) |
175 |
GK6-00143
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 kinh tế gia đình | Giáo Dục | H. | 2004 | 8000 | 601(075) |
176 |
GK6-00144
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 kinh tế gia đình | Giáo Dục | H. | 2004 | 8800 | 601(075) |
177 |
GK6-00145
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 kinh tế gia đình | Giáo Dục | H. | 2004 | 8800 | 601(075) |
178 |
GK6-00146
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 kinh tế gia đình | Giáo Dục | H. | 2004 | 8800 | 601(075) |
179 |
GK6-00147
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 kinh tế gia đình | Giáo Dục | H. | 2004 | 8800 | 601(075) |
180 |
GK6-00148
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 kinh tế gia đình | Giáo Dục | H. | 2004 | 8800 | 601(075) |
181 |
GK6-00149
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 kinh tế gia đình | Giáo Dục | H. | 2011 | 10200 | 601(075) |
182 |
GK6-00150
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 kinh tế gia đình | Giáo Dục | H. | 2011 | 10200 | 601(075) |
183 |
GK6-00151
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 kinh tế gia đình | Giáo Dục | H. | 2011 | 10200 | 601(075) |
184 |
GK6-00152
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 kinh tế gia đình | Giáo Dục | H. | 2011 | 10200 | 601(075) |
185 |
GK6-00153
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 kinh tế gia đình | Giáo Dục | H. | 2011 | 10200 | 601(075) |
186 |
GK6-00049
| | Bài tập toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2003 | 4700 | 51(075) |
187 |
GK6-00063
| | Bài tập toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2003 | 4700 | 51(075) |
188 |
GK6-00050
| | Bài tập toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2003 | 4700 | 51(075) |
189 |
GK6-00051
| | Bài tập toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2003 | 4700 | 51(075) |
190 |
GK6-00052
| | Bài tập toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2003 | 4700 | 51(075) |
191 |
GK6-00053
| | Bài tập toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2009 | 5300 | 51(075) |
192 |
GK6-00054
| | Bài tập toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2009 | 5300 | 51(075) |
193 |
GK6-00055
| | Bài tập toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2009 | 5300 | 51(075) |
194 |
GK6-00056
| | Bài tập toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2009 | 5300 | 51(075) |
195 |
GK6-00057
| | Bài tập toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2009 | 5300 | 51(075) |
196 |
GK6-00058
| | Bài tập toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2011 | 10800 | 51(075) |
197 |
GK6-00059
| | Bài tập toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2011 | 10800 | 51(075) |
198 |
GK6-00060
| | Bài tập toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2011 | 10800 | 51(075) |
199 |
GK6-00061
| | Bài tập toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2011 | 10800 | 51(075) |
200 |
GK6-00062
| | Bài tập toán 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2011 | 10800 | 51(075) |
201 |
GK6-00064
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2004 | 2900 | 51(075) |
202 |
GK6-00065
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2004 | 2900 | 51(075) |
203 |
GK6-00066
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2004 | 2900 | 51(075) |
204 |
GK6-00067
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2004 | 2900 | 51(075) |
205 |
GK6-00068
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2004 | 2900 | 51(075) |
206 |
GK6-00069
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2008 | 3300 | 51(075) |
207 |
GK6-00070
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2008 | 3300 | 51(075) |
208 |
GK6-00071
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2008 | 3300 | 51(075) |
209 |
GK6-00072
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2008 | 3300 | 51(075) |
210 |
GK6-00073
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2008 | 3300 | 51(075) |
211 |
GK6-00074
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2011 | 8000 | 51(075) |
212 |
GK6-00075
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2011 | 8000 | 51(075) |
213 |
GK6-00076
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2011 | 8000 | 51(075) |
214 |
GK6-00077
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2011 | 8000 | 51(075) |
215 |
GK6-00078
| Tôn Thân | Bài tập toán 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2011 | 8000 | 51(075) |
216 |
GK6-00079
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2004 | 3300 | 4V(075) |
217 |
GK6-00080
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2004 | 3300 | 4V(075) |
218 |
GK6-00081
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2004 | 3300 | 4V(075) |
219 |
GK6-00082
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2004 | 3300 | 4V(075) |
220 |
GK6-00083
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2004 | 3300 | 4V(075) |
221 |
GK6-00084
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2008 | 3800 | 4V(075) |
222 |
GK6-00085
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2008 | 3800 | 4V(075) |
223 |
GK6-00086
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2008 | 3800 | 4V(075) |
224 |
GK6-00087
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2008 | 3800 | 4V(075) |
225 |
GK6-00088
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2008 | 3800 | 4V(075) |
226 |
GK6-00089
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2011 | 3800 | 4V(075) |
227 |
GK6-00090
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2011 | 3800 | 4V(075) |
228 |
GK6-00091
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2011 | 3800 | 4V(075) |
229 |
GK6-00092
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2011 | 3800 | 4V(075) |
230 |
GK6-00093
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Giáo Dục | H. | 2011 | 3800 | 4V(075) |
231 |
GK6-00094
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2004 | 3500 | 4V(075) |
232 |
GK6-00095
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2004 | 3500 | 4V(075) |
233 |
GK6-00096
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2004 | 3500 | 4V(075) |
234 |
GK6-00097
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2004 | 3500 | 4V(075) |
235 |
GK6-00098
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2004 | 3500 | 4V(075) |
236 |
GK6-00099
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2008 | 4000 | 4V(075) |
237 |
GK6-00100
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2008 | 4000 | 4V(075) |
238 |
GK6-00101
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2008 | 4000 | 4V(075) |
239 |
GK6-00102
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2008 | 4000 | 4V(075) |
240 |
GK6-00103
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2008 | 4000 | 4V(075) |
241 |
GK6-00104
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2011 | 8300 | 4V(075) |
242 |
GK6-00105
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2011 | 8300 | 4V(075) |
243 |
GK6-00106
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2011 | 8300 | 4V(075) |
244 |
GK6-00107
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2011 | 8300 | 4V(075) |
245 |
GK6-00108
| Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2011 | 8300 | 4V(075) |
246 |
GK6-00109
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2003 | 1700 | 53(075) |
247 |
GK6-00110
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2003 | 1700 | 53(075) |
248 |
GK6-00111
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2003 | 1700 | 53(075) |
249 |
GK6-00112
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2003 | 1700 | 53(075) |
250 |
GK6-00113
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2003 | 1700 | 53(075) |
251 |
GK6-00114
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 1900 | 53(075) |
252 |
GK6-00115
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 1900 | 53(075) |
253 |
GK6-00116
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 1900 | 53(075) |
254 |
GK6-00117
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 1900 | 53(075) |
255 |
GK6-00118
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2008 | 1900 | 53(075) |
256 |
GK6-00119
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 6300 | 53(075) |
257 |
GK6-00120
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 6300 | 53(075) |
258 |
GK6-00121
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 6300 | 53(075) |
259 |
GK6-00122
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 6300 | 53(075) |
260 |
GK6-00123
| Bùi Gia Thịnh | Bài tập vật lí 6 | Giáo Dục | H. | 2011 | 6300 | 53(075) |
261 |
GK6-00039
| Nguyễn Văn Lợi | Bài tập tiếng anh 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 5700 | 4(N523)(075) |
262 |
GK6-00040
| Nguyễn Văn Lợi | Bài tập tiếng anh 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 5700 | 4(N523)(075) |
263 |
GK6-00041
| Nguyễn Văn Lợi | Bài tập tiếng anh 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 5700 | 4(N523)(075) |
264 |
GK6-00042
| Nguyễn Văn Lợi | Bài tập tiếng anh 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 5700 | 4(N523)(075) |
265 |
GK6-00043
| Nguyễn Văn Lợi | Bài tập tiếng anh 6 | Giáo Dục | H. | 2004 | 5700 | 4(N523)(075) |
266 |
GK6-00044
| Nguyễn Văn Lợi | Bài tập tiếng anh 6 | Giáo Dục | H. | 2009 | 6500 | 4(N523)(075) |
267 |
GK6-00045
| Nguyễn Văn Lợi | Bài tập tiếng anh 6 | Giáo Dục | H. | 2009 | 6500 | 4(N523)(075) |
268 |
GK6-00046
| Nguyễn Văn Lợi | Bài tập tiếng anh 6 | Giáo Dục | H. | 2009 | 6500 | 4(N523)(075) |
269 |
GK6-00047
| Nguyễn Văn Lợi | Bài tập tiếng anh 6 | Giáo Dục | H. | 2009 | 6500 | 4(N523)(075) |
270 |
GK6-00048
| Nguyễn Văn Lợi | Bài tập tiếng anh 6 | Giáo Dục | H. | 2009 | 6500 | 4(N523)(075) |
271 |
GK6-00001
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh 6 sách học sinh | Giáo dục Việt Nam | H. | 2013 | 40000 | 4N(523) |
272 |
GK6-00002
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh 6 sách học sinh | Giáo dục Việt Nam | H. | 2013 | 40000 | 4N(523) |
273 |
GK6-00003
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh 6 sách học sinh | Giáo dục Việt Nam | H. | 2013 | 40000 | 4N(523) |
274 |
GK6-00004
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh 6 sách học sinh | Giáo dục Việt Nam | H. | 2013 | 40000 | 4N(523) |
275 |
GK6-00035
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh 6 sách bài tập | Giáo dục Việt Nam | H. | 2013 | 25000 | 4N(523) |
276 |
GK6-00036
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh 6 sách bài tập | Giáo dục Việt Nam | H. | 2013 | 25000 | 4N(523) |
277 |
GK6-00037
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh 6 sách bài tập | Giáo dục Việt Nam | H. | 2013 | 25000 | 4N(523) |
278 |
GK6-00038
| Hoàng Văn Vân | Tiếng anh 6 sách bài tập | Giáo dục Việt Nam | H. | 2013 | 25000 | 4N(523) |
279 |
GK6-00279
| Nguyễn Kim Hiền | Vở bài tập tiếng anh 6 tập 1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 18000 | 4(V)075 |
280 |
GK6-00280
| Nguyễn Kim Hiền | Vở bài tập tiếng anh 6 tập 1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 18000 | 4(V)075 |
281 |
GK6-00281
| Nguyễn Kim Hiền | Vở bài tập tiếng anh 6 tập 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 18000 | 4(V)075 |
282 |
GK6-00282
| Nguyễn Kim Hiền | Vở bài tập tiếng anh 6 tập 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 18000 | 4(V)075 |
283 |
GK6-00283
| Nguyễn Kim Hiền | Vở bài tập tiếng anh lớp 6 tập 1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2019 | 23000 | 4(N523)(075) |
284 |
GK6-00284
| Nguyễn Kim Hiền | Vở bài tập tiếng anh lớp 6 tập 1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2019 | 23000 | 4(N523)(075) |
285 |
GK6-00285
| Nguyễn Kim Hiền | Vở bài tập tiếng anh lớp 6 tập 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2019 | 23000 | 4(N523)(075) |
286 |
GK6-00286
| Nguyễn Kim Hiền | Vở bài tập tiếng anh lớp 6 tập 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2019 | 23000 | 4(N523)(075) |